Đọc nhanh: 绕度试验器 (nhiễu độ thí nghiệm khí). Ý nghĩa là: máy đo độ vòng.
绕度试验器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo độ vòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绕度试验器
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 做 试验 前 , 老师 给 我们 每个 人发 了 一张 滤纸
- Trước khi thực hiện thí nghiệm, giáo viên đã phát cho chúng tôi mỗi người một tờ giấy lọc.
- 这个 机器 已经 通过 了 试验
- Máy này đã vượt qua thử nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
度›
绕›
试›
验›