Đọc nhanh: 绕地 (nhiễu địa). Ý nghĩa là: quay quanh trái đất.
绕地 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quay quanh trái đất
to orbit the earth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绕地
- 地球 围绕 太阳 旋转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 月亮 围绕 着 地球 旋转
- Mặt trăng quay quanh trái đất.
- 他 在 环绕 下个 宿营地
- Anh ấy đang đi vòng quanh khu cắm trại tiếp theo
- 地球 围绕 着 太阳 转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 地球 围绕 着 太阳 公转
- Trái đất xoay quanh mặt trời.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 人地生疏 , 难免 绕圈子 走 冤枉路
- lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
- 有 意见 , 就 直截了当 地说 出来 , 不要 绕弯子
- có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
绕›