Đọc nhanh: 绕嘴 (nhiễu chuỷ). Ý nghĩa là: không xuôi; không trôi chảy; trúc trắc; lịu; nhịu. Ví dụ : - 这话说起来绕嘴。 câu này nói không trôi chảy.
绕嘴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không xuôi; không trôi chảy; trúc trắc; lịu; nhịu
不顺口
- 这话 说 起来 绕嘴
- câu này nói không trôi chảy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绕嘴
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 云雾 萦绕
- mây mù vấn vít
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 这种 表达方式 有点 绕嘴
- Anh ấy cảm thấy câu này hơi trúc trắc.
- 这话 说 起来 绕嘴
- câu này nói không trôi chảy.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
绕›