Các biến thể (Dị thể) của 綰
綄
绾
綰 là gì? 綰 (Oản). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 14 nét but (フフ丶丶丶丶丶丶フ丨フ一フ一). Ý nghĩa là: 1. bó buộc, Buộc, Vấn, tết, xâu vào, cài, Suốt, thông suốt, Bó buộc.. Từ ghép với 綰 : 綰個扣兒 Tết một cái khuy vải, 把頭髮綰起來 Vấn tóc, 綰起袖子 vén tay áo. Chi tiết hơn...