Đọc nhanh: 碱基对 (kiềm cơ đối). Ý nghĩa là: cặp bazơ (sinh học phân tử).
碱基对 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cặp bazơ (sinh học phân tử)
base pair (molecular biology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碱基对
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 我们 做 对冲 基金 的
- Chúng tôi là một quỹ đầu cơ.
- 对 肯塔基州 的 案子 我们 现在 知道 多少
- Chúng ta biết gì về trường hợp này ở Kentucky?
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 使 商品 适销对路 是 商家 的 基本 经营 术
- Khiến cho sản phẩm có thể bán được trên thị trường là kỹ thuật kinh doanh cơ bản của các doanh nghiệp.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 基因 信息 对 健康 至关重要
- Thông tin gen rất quan trọng cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
对›
碱›