Đọc nhanh: 碱式盐 (kiềm thức diêm). Ý nghĩa là: muối kiềm.
碱式盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối kiềm
含有氢氧根的盐,例如碱式碳酸铜CuCO3 ·Cu (OH) 2
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碱式盐
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
- 过去 草 都 不长 的 盐碱地 , 今天 能收 这么 多 粮食 , 的确 难能可贵
- đất phèn trước đây cỏ cũng không mọc được, mà hôm nay thu hoạch được nhiều lương thực như thế này thì thật là điều đáng quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
盐›
碱›