Đọc nhanh: 碱性岩 (kiềm tính nham). Ý nghĩa là: đá cơ bản, đá mafic (với ít silicon và nhiều magiê, sắt, v.v.).
碱性岩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đá cơ bản
basic rock
✪ 2. đá mafic (với ít silicon và nhiều magiê, sắt, v.v.)
mafic rock (with less silicon and more magnesium, iron etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碱性岩
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
性›
碱›