Đọc nhanh: 碱性炉 (kiềm tính lô). Ý nghĩa là: lò kiềm tính (Nhà máy điện).
碱性炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò kiềm tính (Nhà máy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碱性炉
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
炉›
碱›