Đọc nhanh: 碱性蓝 (kiềm tính lam). Ý nghĩa là: màu xanh kiềm.
碱性蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu xanh kiềm
alkali blue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碱性蓝
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 蓝色 象征 他 的 个性
- Màu xanh tượng trưng cho cá tính của anh ấy.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
碱›
蓝›