Đọc nhanh: 碱式棓酸铋 (kiềm thức bang toan bí). Ý nghĩa là: Hydroxit galat của bismut.
碱式棓酸铋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hydroxit galat của bismut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碱式棓酸铋
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 碱放少 了 , 馒头 发酸
- bỏ ít muối bánh màn thầu bị chua.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 为什么 改变 商业模式 了
- Tại sao phải thay đổi mô hình kinh doanh?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
棓›
碱›
酸›
铋›