Đọc nhanh: 碱斑 (kiềm ban). Ý nghĩa là: điểm kiềm.
碱斑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm kiềm
alkali spot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碱斑
- 改造 碱荒 , 种植 水稻
- cải tạo đất mặn đồng chua để trồng lúa nước.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 墙上 有麻斑
- Trên tường có đốm nhỏ.
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 布料 需碱 处理
- Vải cần được xử lý bằng soda.
- 我 的 屁屁 上 有些 奇怪 的 斑点
- Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
- 实验室 里 有 很 多种 碱
- Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều loại kiềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
碱›