Đọc nhanh: 碱性田 (kiềm tính điền). Ý nghĩa là: đồng chua.
碱性田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng chua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碱性田
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 过去 沙碱 为害 的 荒原 , 变成 了 稻浪 翻滚 的 良田
- cánh đồng hoang vu bị hư hại do ngập mặn xưa kia, nay đã trở thành mảnh đất tốt với sóng lúa rợn cuồn cuộn.
- 要是 不 左性 , 你 也 到 不了 这步田地
- Nếu không trái tính trái nết thì mày đâu bị rơi vào tình huống như vậy đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
田›
碱›