瞧你 qiáo nǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tiều nhĩ】

Đọc nhanh: 瞧你 (tiều nhĩ). Ý nghĩa là: xem bạn; nhìn bạn. Ví dụ : - 瞧你眼泪双双对对的受了什么委屈? Xem bạn nước mắt hai hàng kìa, đã phải chịu đựng những ấm ức nào rồi?

Ý Nghĩa của "瞧你" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞧你 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem bạn; nhìn bạn

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiáo 眼泪 yǎnlèi 双双对对 shuāngshuāngduìduì de shòu le 什么 shénme 委屈 wěiqū

    - Xem bạn nước mắt hai hàng kìa, đã phải chịu đựng những ấm ức nào rồi?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞧你

  • volume volume

    - qiáo 这个 zhègè 样子 yàngzi 活活 huóhuó shì 疯子 fēngzi

    - nhìn bộ dạng của anh, giống như thằng khùng.

  • volume volume

    - qiáo 眼泪 yǎnlèi 双双对对 shuāngshuāngduìduì de shòu le 什么 shénme 委屈 wěiqū

    - Xem bạn nước mắt hai hàng kìa, đã phải chịu đựng những ấm ức nào rồi?

  • volume volume

    - qiáo 这里 zhèlǐ yǒu 一只 yīzhī māo

    - Bạn nhìn, ở đây có một con mèo.

  • volume volume

    - qiáo shì 什么 shénme

    - Bạn nhìn xem, đó là gì?

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng bìng 够瞧的 gòuqiáode

    - anh ốm trận này ghê thật.

  • volume volume

    - 看到 kàndào yǒu 困难 kùnnán dōu 不愿 bùyuàn 帮助 bāngzhù zhè 就是 jiùshì 所谓 suǒwèi de 朋友 péngyou

    - Cứ hễ khi bạn gặp khó khăn họ đều không muốn giúp đỡ, đó là những người mà bạn coi là bạn bè đấy.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 回复 huífù de 速度 sùdù 在乎 zàihu de 程度 chéngdù 成正比 chéngzhèngbǐ

    - Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.

  • volume volume

    - 一诺千金 yínuòqiānjīn huì ràng 交到 jiāodào 很多 hěnduō 朋友 péngyou

    - Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mục 目 (+12 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Tiều
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUOGF (月山人土火)
    • Bảng mã:U+77A7
    • Tần suất sử dụng:Cao