熔断 róngduàn
volume volume

Từ hán việt: 【dung đoạn】

Đọc nhanh: 熔断 (dung đoạn). Ý nghĩa là: cắt kim loại (bằng phương pháp nóng chảy), kim loại bị đứt (do chịu nhiệt độ cao).

Ý Nghĩa của "熔断" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

熔断 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cắt kim loại (bằng phương pháp nóng chảy)

加热使金属片或金属丝断开

✪ 2. kim loại bị đứt (do chịu nhiệt độ cao)

金属片或金属丝受热断开

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔断

  • volume volume

    - 人口数量 rénkǒushùliàng 不断 bùduàn 滋增 zīzēng

    - Số lượng dân số không ngừng tăng.

  • volume volume

    - 人才 réncái 断层 duàncéng

    - nhân tài gián đoạn.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 阻断 zǔduàn 交通 jiāotōng 小时 xiǎoshí

    - Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 社会 shèhuì 不断 bùduàn 发展 fāzhǎn

    - Xã hội loài người không ngừng phát triển.

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 根儿 gēnér 剪断 jiǎnduàn

    - cắt rễ cho đều nhau.

  • volume volume

    - 临机 línjī 立断 lìduàn

    - nắm lấy thời cơ mà quyết đoán.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 通过 tōngguò 自动化 zìdònghuà 扩展 kuòzhǎn le 人类 rénlèi 神经系统 shénjīngxìtǒng de 功能 gōngnéng 思维 sīwéi 决断 juéduàn de 才能 cáinéng

    - Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.

  • volume volume

    - 事故 shìgù zhōng 打断 dǎduàn le 几根 jǐgēn 肋骨 lèigǔ

    - Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶ノノ丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FJCR (火十金口)
    • Bảng mã:U+7194
    • Tần suất sử dụng:Trung bình