Đọc nhanh: 熔断丝 (dung đoạn ty). Ý nghĩa là: dây cầu chì.
熔断丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây cầu chì
fuse wire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔断丝
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 不断 地 蹬车
- Không ngừng đạp xe.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
断›
熔›