熔核 róng hé
volume volume

Từ hán việt: 【dung hạch】

Đọc nhanh: 熔核 (dung hạch). Ý nghĩa là: mối hàn.

Ý Nghĩa của "熔核" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

熔核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mối hàn

weld nugget

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔核

  • volume volume

    - 别乱 biéluàn diū 核儿 húér

    - Đừng vứt hạt lê lung tung.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù zài 处于 chǔyú 审核 shěnhé zhōng

    - Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.

  • volume volume

    - 核对 héduì le 名单 míngdān

    - Anh ấy đã đối chiếu danh sách.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn 核实 héshí 数据 shùjù

    - Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng 核实 héshí 真伪 zhēnwěi

    - Bạn xác minh thật giả ngay lập tức.

  • volume volume

    - dàn 实际上 shíjìshàng 万圣节 wànshèngjié shì 熔炉 rónglú

    - Nó thực sự là một nồi nấu chảy

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 在于 zàiyú 管理 guǎnlǐ

    - Cốt lõi của công ty nằm ở quản lý.

  • volume volume

    - xiān 账面 zhàngmiàn 弄清 nòngqīng zài 核对 héduì 库存 kùcún

    - trước tiên làm rõ những khoản ghi, sau đó mới đối chiếu với tồn kho.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶ノノ丶丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FJCR (火十金口)
    • Bảng mã:U+7194
    • Tần suất sử dụng:Trung bình