Đọc nhanh: 熔核 (dung hạch). Ý nghĩa là: mối hàn.
熔核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mối hàn
weld nugget
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔核
- 别乱 丢 梨 核儿
- Đừng vứt hạt lê lung tung.
- 项目 在 处于 审核 中
- Dự án đang trong trạng thái kiểm tra.
- 他 核对 了 名单
- Anh ấy đã đối chiếu danh sách.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 你 马上 核实 真伪
- Bạn xác minh thật giả ngay lập tức.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
- 公司 的 核 在于 管理
- Cốt lõi của công ty nằm ở quản lý.
- 先 把 账面 弄清 , 再 去 核对 库存
- trước tiên làm rõ những khoản ghi, sau đó mới đối chiếu với tồn kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
熔›