Đọc nhanh: 熔剂 (dung tễ). Ý nghĩa là: dung môi; chất xúc tác nóng chảy.
熔剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung môi; chất xúc tác nóng chảy
熔炼、焊接或锻接时,为了促进原料、矿石或金属的熔化,而加进的一些物质,如石灰石,二氧化硅等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔剂
- 大蒜 是 非常 好 的 杀 毒剂
- Tỏi là loại thuốc diệt khuẩn rất tốt.
- 只是 个 牙齿 增白剂 而已
- Nó chỉ là một chất làm trắng răng.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 多年 的 坎坷 经历 熔炼 出 坚强 的 意志
- Bao năm tháng thăng trầm đã rèn giũa ý chí kiên cường.
- 土壤 施用 杀虫剂 後 肥力 大增
- Sau khi sử dụng thuốc diệt côn trùng trong đất, năng suất cây trồng tăng lên đáng kể.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 医生 给 我 开 了 一剂 汤药
- Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.
- 在 麻醉剂 的 作用 下 我 感到 舒服些
- Dưới tác dụng của chất gây mê, tôi cảm thấy thoải mái hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
熔›