Đọc nhanh: 熔浆 (dung tương). Ý nghĩa là: dung nham, dung nham nóng chảy.
熔浆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dung nham
magma
✪ 2. dung nham nóng chảy
molten lava
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔浆
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 我 喜欢 喝 豆浆
- Tôi thích uống sữa đậu nành.
- 把 衬衣 浆 了 再 烫
- Hồ áo trước rồi ủi.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 明天 我们 去 采 浆果
- Ngày mai chúng ta đi hái quả mâm xôi.
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浆›
熔›