Đọc nhanh: 熔毁 (dung huỷ). Ý nghĩa là: (nhiên liệu hạt nhân) để nấu chảy, sự tan rã.
熔毁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nhiên liệu hạt nhân) để nấu chảy
(of nuclear fuel) to melt down
✪ 2. sự tan rã
meltdown
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔毁
- 你 想 毁 了 蒙娜丽莎
- Bạn muốn phá hủy Mona Lisa?
- 公然 撕毁 协议
- ngang nhiên xé bỏ hiệp nghị; ngang nhiên vi phạm thô bạo hiệp nghị.
- 革命 的 熔炉
- lò tôi luyện của cách mạng.
- 你 毁 了 超级 光明节
- Bạn đã làm hỏng siêu hanukkah!
- 他 威胁 要 毁掉 所有 资料
- Anh ta đe dọa sẽ phá hủy tất cả tài liệu.
- 你 可别 毁 了 自己 的 名声
- Đừng hủy hoại danh tiếng của bạn.
- 你 有 毁 了 我 生意 的 许可证 吗
- Bạn có giấy phép để phá hủy doanh nghiệp của tôi?
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毁›
熔›