Đọc nhanh: 熔块釉 (dung khối dứu). Ý nghĩa là: men frit (Nhà máy gạch).
熔块釉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. men frit (Nhà máy gạch)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔块釉
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 两块 披萨
- Hai lát bánh pizza.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
熔›
釉›