Đọc nhanh: 熔化点 (dung hoá điểm). Ý nghĩa là: độ nóng chảy.
熔化点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ nóng chảy
melting point
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔化点
- 盘子 有点 变化
- Tình hình buôn bán có chút thay đổi.
- 熔点
- điểm nóng chảy.
- 我们 关注 到 每个 点滴 变化
- Chúng tôi chú ý đến từng thay đổi nhỏ.
- 有点 消化不良
- Chỉ là một chút khó tiêu.
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- 老化 ; 熟化 ; 陈化 使 具有 老年 特点 和 特征 的 人工 过程
- Quá trình nhân tạo làm cho cá nhân có đặc điểm và đặc trưng của người già: lão hóa, chín hóa và lão hóa.
- 信息化 建设 是 重点 之一
- Việc số hóa là một trong những trọng tâm.
- 雪 没有 一点 融化 的 迹象
- Tuyết không có dấu hiệu tan chảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
点›
熔›