Đọc nhanh: 熔合线 (dung hợp tuyến). Ý nghĩa là: hàn liên kết.
熔合线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàn liên kết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔合线
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
熔›
线›