Đọc nhanh: 熔渣 (dung tra). Ý nghĩa là: Xỉ, than xỉ.
熔渣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xỉ, than xỉ
捕集粗金属中杂质元素的氧化产物,使之与主金属分离,在炼钢时,加入的造渣熔剂,与原料中杂质元素的氧化产物融合成熔渣。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔渣
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 摆划 好 了 , 就 能 把 这些 废渣 变成 宝贝
- sửa chữa xong thì mấy cái đồ bỏ đi này sẽ có giá trị.
- 无线 话筒 上 的 残渣
- Phần cặn trên mike không dây
- 多年 的 坎坷 经历 熔炼 出 坚强 的 意志
- Bao năm tháng thăng trầm đã rèn giũa ý chí kiên cường.
- 把 咖啡 搅一 搅好 让 渣滓 沉淀
- Khuấy đều cà phê để lắng đọng cặn bã.
- 带上 那 人渣 滚出 我 的 门廊
- Bỏ cái thứ chết tiệt đó ra và đi khỏi cái khom lưng của tôi.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渣›
熔›