Đọc nhanh: 熔丝管 (dung ty quản). Ý nghĩa là: ống nổ.
熔丝管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống nổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔丝管
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不好 管换
- có hư cho đổi
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 下 不下雨 , 反正 我 也 不 去
- Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
熔›
管›