Đọc nhanh: 煤斗 (môi đẩu). Ý nghĩa là: Gầu than, phễu than; goòng.
煤斗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gầu than
煤斗是一个筛分工具,将大小煤块均匀筛分后在炉排上构筑大小煤块均匀分层排列的煤层,实现分层清洁燃烧。
✪ 2. phễu than; goòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤斗
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 为 梦想 , 她 坚持 奋斗
- Để đạt được ước mơ, cô ấy kiên trì phấn đấu.
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
- 为 更好 的 生活 而 奋斗
- Phấn đấu vì cuộc sống tốt đẹp hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
煤›