煤尘 méi chén
volume volume

Từ hán việt: 【môi trần】

Đọc nhanh: 煤尘 (môi trần). Ý nghĩa là: Bụi than.

Ý Nghĩa của "煤尘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Các Loại Than

煤尘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bụi than

煤矿粉尘是煤矿生产过程中所产生的各种矿物细微颗粒的总称。煤尘的危害极大,它不仅污染作业环境,影响矿工的身体健康,而且煤尘的爆炸还会造成重大人身伤亡事故。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤尘

  • volume volume

    - 分馏 fēnliú 石油 shíyóu 可以 kěyǐ 得到 dédào 汽油 qìyóu 煤油 méiyóu děng

    - Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.

  • volume volume

    - 切上 qièshàng yǒu 灰尘 huīchén

    - Trên bậc cửa có bụi.

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - 拍掉 pāidiào 身上 shēnshàng de 灰尘 huīchén

    - Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.

  • volume volume

    - zhe 两块 liǎngkuài méi

    - Cậu ấy cầm 2 cục than.

  • volume volume

    - de 头上 tóushàng yǒu 煤烟 méiyān

    - Trên đầu bạn có bồ hóng.

  • volume volume

    - bié 步人后尘 bùrénhòuchén yào yǒu 自己 zìjǐ de

    - Đừng có đi theo dấu chân của người khác, bạn phải có con đường riêng của mình.

  • volume volume

    - zài 起居室 qǐjūshì yòng 吸尘器 xīchénqì 打扫 dǎsǎo 地毯 dìtǎn

    - Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao