Đọc nhanh: 煤场 (môi trường). Ý nghĩa là: Bãi than.
煤场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi than
煤场是指堆放燃煤的场所,通常为燃煤发电厂或钢铁厂的附属设施。随着我国煤炭生产能力的不断提高、国家环境保护政策的不断严格以及人们环保意识的不断增强,煤炭生产企业以前常用的露天储煤方式已经不符合要求,必须采取符合企业实际需求的全封闭式储煤场,才能保证企业良好的经济效益、环保效益和社会效益。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤场
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
煤›