Đọc nhanh: 煤块 (môi khối). Ý nghĩa là: Cục than. Ví dụ : - 捅火时手重了些,把炉子里没烧尽的煤块儿都给捅下来了。 chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.
煤块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cục than
- 捅 火时 手重 了 些 , 把 炉子 里 没 烧尽 的 煤块 儿 都 给 捅 下来 了
- chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤块
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 他 拿 着 两块 煤
- Cậu ấy cầm 2 cục than.
- 两块 披萨
- Hai lát bánh pizza.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 捅 火时 手重 了 些 , 把 炉子 里 没 烧尽 的 煤块 儿 都 给 捅 下来 了
- chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
煤›