Đọc nhanh: 煤储量 (môi trừ lượng). Ý nghĩa là: trữ lượng than.
煤储量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trữ lượng than
coal reserves
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤储量
- 储藏量
- trữ lượng.
- 这里 的 煤炭 储量 丰富
- Lượng than đá ở đây rất phong phú.
- 我们 公司 的 煤 产量 非常 多
- Sản lượng than đá của công ty chúng tôi rất nhiều.
- 例如 , 电池 能 储存 能量
- Ví dụ như, pin có thể lưu trữ năng lượng.
- 电池 储存 着 能量
- Pin đang lưu trữ năng lượng.
- 此地 的 石油 储藏量 十分 丰富
- Nguồn dự trữ dầu mỏ ở đây rất phong phú.
- 他们 储备 了 大量 粮食
- Họ đã dự trữ nhiều lương thực.
- 公司 储存 大量 应急 资金
- Công ty dự trữ một lượng lớn tiền khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
煤›
量›