煤妁 méi shuò
volume volume

Từ hán việt: 【môi chước】

Đọc nhanh: 煤妁 (môi chước). Ý nghĩa là: người làm mối; người làm mai.

Ý Nghĩa của "煤妁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

煤妁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người làm mối; người làm mai

媒人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤妁

  • volume volume

    - 分馏 fēnliú 石油 shíyóu 可以 kěyǐ 得到 dédào 汽油 qìyóu 煤油 méiyóu děng

    - Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.

  • volume volume

    - 露天煤矿 lùtiānméikuàng

    - mỏ than lộ thiên.

  • volume volume

    - 山里 shānlǐ yǒu 煤矿 méikuàng

    - Trong núi có mỏ than.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng mǎi le 一吨 yīdūn méi

    - Nhà máy mua một tấn than.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men zài 矿里 kuànglǐ 煤炭 méitàn

    - Công nhân đang khai thác than đá trong mỏ.

  • volume volume

    - 太阳能 tàiyangnéng 取代 qǔdài le 煤炭 méitàn 能源 néngyuán

    - Năng lượng mặt trời thay thế than đá.

  • volume volume

    - 媒妁之言 méishuòzhīyán

    - lời mai mối.

  • volume volume

    - 山下 shānxià 埋藏 máicáng zhe 丰富 fēngfù de méi tiě

    - dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Shuò
    • Âm hán việt: Chước
    • Nét bút:フノ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VPI (女心戈)
    • Bảng mã:U+5981
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao