Đọc nhanh: 煤仓 (môi thương). Ý nghĩa là: Xilo than.
煤仓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xilo than
所谓煤仓指的是在煤矿井底进行临时贮存煤炭的场所。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤仓
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
煤›