Đọc nhanh: 煤屑 (môi tiết). Ý nghĩa là: Mạt than, than cám; than vụn.
煤屑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạt than, than cám; than vụn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤屑
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 恃才傲物 , 对 别人 不屑一顾
- Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.
- 他 拿 着 两块 煤
- Cậu ấy cầm 2 cục than.
- 你 的 头上 有 煤烟
- Trên đầu bạn có bồ hóng.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 他 的 态度 很 不屑
- Thái độ của anh ta rất khinh thường.
- 他 对 金钱 不屑一顾
- Anh ta không thèm để ý đến tiền bạc.
- 他 流露出 不屑 的 眼神
- Anh ta lộ ra ánh mắt khinh thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屑›
煤›