Đọc nhanh: 煤斤 (môi cân). Ý nghĩa là: than đá.
煤斤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than đá
煤 (总称)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤斤
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 他们 在 烧煤
- Họ đang đốt than.
- 今年 是 个 大年 , 一亩 地比 往年 多收 百十 来斤 粮食
- năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
- 今天 我 买 了 两 市斤 苹果
- Hôm nay tôi mua hai cân táo.
- 香菜 多少 钱 一斤
- Rau mùi nửa cân bao tiền?
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
- 他 一个月 内能 减掉 5 斤 体重
- Anh ấy đã có thể giảm được 5kg trong một tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斤›
煤›