Đọc nhanh: 煤定量系统 (môi định lượng hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống định lượng than (Máy móc trong xây dựng).
煤定量系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống định lượng than (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤定量系统
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 血缘 鉴定 血统 的 联系 ; 来历
- Xác định huyết thống và quan hệ gốc gác.
- 你 要 解决 系统 的 弊端
- Bạn cần giải quyết các lỗ hổng của hệ thống.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他 不 了解 度量衡 系统
- Anh ta không hiểu hệ thống đo lường.
- 系统 容量 已经 满 了
- Dung lượng hệ thống đã đầy.
- 这个 系统 运行 得 很 稳定
- Hệ thống này hoạt động rất ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
煤›
系›
统›
量›