Đọc nhanh: 煤房采掘 (môi phòng thái quật). Ý nghĩa là: Đào hầm than.
煤房采掘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đào hầm than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤房采掘
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 厨房 的 煤气 走气 了
- Khí gas trong bếp bị rò.
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 采掘 金矿
- khai thác mỏ vàng
- 这里 正在 采煤矿
- Ở đây đang khai thác mỏ than.
- 采掘 工业
- ngành công nghiệp khai mỏ
- 加快 采掘 进度
- tăng nhanh tiến độ khai thác
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
掘›
煤›
采›