Đọc nhanh: 煤层 (môi tằng). Ý nghĩa là: tầng than; vỉa than. Ví dụ : - 裸露在地面上的煤层。 vỉa than lộ ra trên mặt đất.
煤层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng than; vỉa than
地下作层状分布的煤矿
- 裸露 在 地面 上 的 煤层
- vỉa than lộ ra trên mặt đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤层
- 裸露 在 地面 上 的 煤层
- vỉa than lộ ra trên mặt đất.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 粉煤灰 层 沉井 施工 技术
- Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
煤›