Đọc nhanh: 煤山雀 (môi sơn tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) tit than (Periparus ater).
煤山雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) tit than (Periparus ater)
(bird species of China) coal tit (Periparus ater)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤山雀
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 山里 有 煤矿
- Trong núi có mỏ than.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 山下 埋藏 着 丰富 的 煤 和 铁
- dưới lòng núi tiềm tàng một lượng than và sắt rất dồi dào.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
煤›
雀›