Đọc nhanh: 煤坑 (môi khanh). Ý nghĩa là: Hố than, hầm than.
煤坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hố than, hầm than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煤坑
- 他 陷入 了 沙坑
- Anh ta rơi vào hố cát.
- 你 妈净 坑 你 了
- Mẹ cậu dối cậu thôi.
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 他 拿 着 两块 煤
- Cậu ấy cầm 2 cục than.
- 你 的 头上 有 煤烟
- Trên đầu bạn có bồ hóng.
- 以次充好 , 坑蒙 顾客
- lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.
- 你 坑 谁 呢 ?
- Bạn lừa ai đây?
- 他 因 被 误认 而 惨遭 坑杀
- Anh ấy vì bị nhận nhầm mà bị chôn sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
煤›