Đọc nhanh: 滞留锋 (trệ lưu phong). Ý nghĩa là: mặt trận tĩnh (khí tượng học).
滞留锋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt trận tĩnh (khí tượng học)
stationary front (meteorology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滞留锋
- 村民 们 不得不 滞留 在 安置 点
- Dân làng đành phải ở lại điểm tái định cư.
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 许多 航班 被迫 滞留 机场
- Nhiều chuyến bay bị buộc dừng ở sân bay.
- 他 在 机场 滞留 了 五个 小时
- Anh ấy bị kẹt lại ở sân bay 5 tiếng đồng hồ.
- 疫情 期间 , 一些 人 滞留 在 外地
- Dịch bệnh, nhiều người bị kẹt tại nơi khác.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 书写 时 留意 剔笔
- Khi viết chú ý nét hất này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滞›
留›
锋›