Đọc nhanh: 滞销货 (trệ tiêu hoá). Ý nghĩa là: hàng bán ế.
滞销货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng bán ế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滞销货
- 兜销 存货
- bán rao hàng tồn kho
- 产品 滞销
- sản phẩm khó bán
- 滞销 商品
- hàng hoá khó bán
- 这些 商品 滞销 了
- Những mặt hàng này khó bán.
- 他们 有 很多 滞货
- Họ có nhiều hàng tồn kho.
- 对 陈旧 、 滞销 或 损坏 之 货品 已 作出 适当 拨备
- Các biện pháp dự phòng thích hợp đã được thực hiện đối với hàng hóa lỗi thời, vận chuyển chậm hoặc bị hư hỏng.
- 我们 通常 赊销 货物
- Chúng tôi thường thực hiện bán hàng trả góp.
- 我们 家店 一天 销 了 不少 货
- Cửa hàng của chúng tôi bán được rất nhiều hàng trong một ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滞›
货›
销›