Đọc nhanh: 浓墨 (nùng mặc). Ý nghĩa là: Mực đậm.
浓墨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mực đậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓墨
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 夜色 如浓稠 的 墨砚 , 深沉 得化 不开
- Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 浓墨重彩
- màu đậm
- 他墨 了 不少 公款
- Hắn ta tham ô một khoản lớn tiền công quỹ.
- 他 喜爱 用墨 写字
- Anh ấy thích dùng mực viết chữ.
- 墨汁 浓 , 书写 很 顺畅
- Mực đậm viết rất trơn tru.
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
浓›