浓淡 nóngdàn
volume volume

Từ hán việt: 【nùng đạm】

Đọc nhanh: 浓淡 (nùng đạm). Ý nghĩa là: đậm nhạt (màu). Ví dụ : - 浓淡适宜。 Đậm nhạt vừa phải.

Ý Nghĩa của "浓淡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浓淡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đậm nhạt (màu)

(颜色) 深浅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浓淡 nóngdàn 适宜 shìyí

    - Đậm nhạt vừa phải.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓淡

  • volume volume

    - 浓淡 nóngdàn 适宜 shìyí

    - Đậm nhạt vừa phải.

  • volume volume

    - zhǐ 淡淡地 dàndàndì xiào le 一下 yīxià

    - Anh ấy chỉ cười nhẹ một cái.

  • volume volume

    - 浓雾 nóngwù 渐渐 jiànjiàn 淡薄 dànbó le

    - sương mù dần dần tan đi.

  • volume volume

    - chá 有点儿 yǒudiǎner dàn 不够 bùgòu nóng

    - Trà hơi nhạt, không đủ đậm.

  • volume volume

    - 冷淡 lěngdàn le 所有 suǒyǒu de 朋友 péngyou

    - Anh ấy lạnh nhạt với tất cả bạn bè.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Tình bạn của họ rất sâu đậm.

  • volume volume

    - yòng 色彩 sècǎi de 浓淡 nóngdàn lái 表示 biǎoshì 画面 huàmiàn 前景 qiánjǐng 远景 yuǎnjǐng de 分别 fēnbié

    - dùng màu sắc đậm nhạt để phân biệt cảnh vật trước mặt hoặc ở xa.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān duì hěn 冷淡 lěngdàn 知道 zhīdào shì zuò shuō 什么 shénme le

    - Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nùng
    • Nét bút:丶丶一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBV (水竹月女)
    • Bảng mã:U+6D53
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa