Đọc nhanh: 浓一点 (nùng nhất điểm). Ý nghĩa là: Đặc một chút.
浓一点 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đặc một chút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓一点
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 一星半点 儿
- một chút
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一举 下 了 那 据点
- Chỉ một đòn đã hạ được cứ điểm đó.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
浓›
点›