浓汤 nóng tāng
volume volume

Từ hán việt: 【nùng thang】

Đọc nhanh: 浓汤 (nùng thang). Ý nghĩa là: Súp đặc.

Ý Nghĩa của "浓汤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浓汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Súp đặc

浓汤是一种把固体食物材料写成液态的食物。 平时也可认为很浓的汤。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓汤

  • volume volume

    - jiào 迈克尔 màikèěr · 克拉克 kèlākè · 汤普森 tāngpǔsēn

    - Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.

  • volume volume

    - jiào 汤姆 tāngmǔ

    - Tên anh ấy là Tom.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 朋友 péngyou zhǔ 牛鞭 niúbiān tāng

    - Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - zài 汤里 tānglǐ 勾芡 gōuqiàn

    - Anh ấy cho thêm bột vào súp.

  • volume volume

    - 肉汤 ròutāng 十分 shífēn 浓郁 nóngyù

    - Nước dùng thịt rất đậm đà.

  • volume volume

    - zài wǎn 搅拌 jiǎobàn tāng

    - Anh ấy đang khuấy súp trong bát.

  • volume volume

    - 公道 gōngdào bēi de 作用 zuòyòng shì 均匀 jūnyún 茶汤 chátāng de 浓度 nóngdù

    - Tác dụng của chén Tống là làm đều nồng độ trà

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nùng
    • Nét bút:丶丶一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBV (水竹月女)
    • Bảng mã:U+6D53
    • Tần suất sử dụng:Cao