Đọc nhanh: 杨俊 (dương tuấn). Ý nghĩa là: Yang Jun (571-600), con trai của hoàng đế nhà Tùy đầu tiên 楊堅 | 杨坚.
杨俊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yang Jun (571-600), con trai của hoàng đế nhà Tùy đầu tiên 楊堅 | 杨坚
Yang Jun (571-600), son of the first Sui emperor 楊堅|杨坚 [Yáng Jiān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨俊
- 垂杨 袅袅
- liễu rủ phất phơ.
- 公路 两侧 种 着 杨树
- hai bên đường cái có trồng cây dương
- 那棵 杨 梅树 结果 了
- Cây thanh mai đó đã ra trái.
- 公路 两旁 的 杨树 长得 很 齐整
- Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.
- 她 是 英俊 的 艺术家
- Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.
- 仪容俊秀 , 举止大方
- mặt mũi khôi ngô tuấn tú, cử chỉ đoan trang lịch sự.
- 品貌 俊俏
- tướng mạo tuấn tú khôi ngô.
- 多么 英俊 的 脸蛋
- Khuôn mặt xinh xắn như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俊›
杨›