杨业 yáng yè
volume volume

Từ hán việt: 【dương nghiệp】

Đọc nhanh: 杨业 (dương nghiệp). Ý nghĩa là: Gia đình chiến binh nổi tiếng của triều đại nhà Tống (khoảng thế kỷ thứ 10 sau Công nguyên), chống lại quân Liêu | và bảo vệ nhà Tống, chủ đề của tiểu thuyết nổi tiếng Yang Saga 楊家將 | 杨家将.

Ý Nghĩa của "杨业" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杨业 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Gia đình chiến binh nổi tiếng của triều đại nhà Tống (khoảng thế kỷ thứ 10 sau Công nguyên), chống lại quân Liêu 遼 | 辽 và bảo vệ nhà Tống

famous Song dynasty family of warriors (c. 10th century AD), resisted the Liao 遼|辽 and defended the Song

✪ 2. chủ đề của tiểu thuyết nổi tiếng Yang Saga 楊家將 | 杨家将

the subject of the popular fiction Yang Saga 楊家將|杨家将

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨业

  • volume volume

    - 不但 bùdàn yào 守业 shǒuyè 而且 érqiě yào 创业 chuàngyè

    - không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.

  • volume volume

    - 不务正业 bùwùzhèngyè

    - không làm nghề chính đáng; không lo làm ăn đàng hoàng.

  • volume volume

    - 龙头企业 lóngtóuqǐyè

    - xí nghiệp hàng đầu.

  • volume volume

    - 不朽 bùxiǔ de 业绩 yèjì

    - thành tựu bất hủ

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 增加 zēngjiā de 失业 shīyè 引起 yǐnqǐ le 社会 shèhuì 骚乱 sāoluàn

    - Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.

  • volume volume

    - 不是 búshì xiàng 萨莉 sàlì · 琼斯 qióngsī zài 毕业 bìyè 舞会 wǔhuì shàng 那次 nàcì

    - Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 赴京 fùjīng 适值 shìzhí 全国 quánguó 农业 nóngyè 展览会 zhǎnlǎnhuì 开幕 kāimù

    - lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.

  • volume volume

    - 不朽 bùxiǔ de 勋业 xūnyè

    - công lao và sự nghiệp bất hủ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨ノ丶フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNSH (木弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6768
    • Tần suất sử dụng:Rất cao