Đọc nhanh: 杨妃 (dương phi). Ý nghĩa là: xem 楊貴妃 | 杨贵妃.
杨妃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 楊貴妃 | 杨贵妃
see 楊貴妃|杨贵妃 [Yáng Gui4 fēi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨妃
- 得知 香妃 香消玉殒 的 消息 后 , 我 很 悲痛
- Sau khi nghe tin Phi Hương qua đời, tôi rất buồn.
- 我姓 杨
- Tớ họ Dương
- 小杨 奸得 要命
- Tiểu Dương cực kỳ xảo trá.
- 我家 院子 里 有 几棵 杨树
- Trong sân nhà tôi có một cây dương.
- 那棵 杨 梅树 结果 了
- Cây thanh mai đó đã ra trái.
- 小杨 无微不至 地 照顾 瘫痪 的 妻子
- Tiểu Dương chăm sóc người vợ bại liệt tỉ mỉ chu đáo.
- 我 不配 成为 王妃
- Nó rất không giống một công chúa.
- 妃嫔
- phi tần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妃›
杨›