杨亿 yáng yì
volume volume

Từ hán việt: 【dương ức】

Đọc nhanh: 杨亿 (dương ức). Ý nghĩa là: Yang Yi (974-1020), nhà văn và nhà thơ triều đại Bắc Tống.

Ý Nghĩa của "杨亿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杨亿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Yang Yi (974-1020), nhà văn và nhà thơ triều đại Bắc Tống

Yang Yi (974-1020), Northern Song dynasty writer and poet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨亿

  • volume volume

    - 小杨 xiǎoyáng 喜欢 xǐhuan jiān 豆腐 dòufǔ

    - Tiểu Dương thích rán đậu.

  • volume volume

    - 工程 gōngchéng 耗资 hàozī shàng 亿

    - công trình tốn trên trăm triệu.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng yáng

    - Tớ họ Dương

  • volume volume

    - 小杨 xiǎoyáng 奸得 jiāndé 要命 yàomìng

    - Tiểu Dương cực kỳ xảo trá.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē yáng 梅树 méishù 结果 jiéguǒ le

    - Cây thanh mai đó đã ra trái.

  • volume volume

    - 小杨 xiǎoyáng 无微不至 wúwēibùzhì 照顾 zhàogu 瘫痪 tānhuàn de 妻子 qīzǐ

    - Tiểu Dương chăm sóc người vợ bại liệt tỉ mỉ chu đáo.

  • volume volume

    - 公路 gōnglù 两旁 liǎngpáng de 杨树 yángshù 长得 zhǎngde hěn 齐整 qízhěng

    - Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 4 亿英镑 yìyīngbàng de 贸易顺差 màoyìshùnchā

    - Chúng tôi có thặng dư thương mại 4 tỷ bảng Anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 亿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ON (人弓)
    • Bảng mã:U+4EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨ノ丶フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNSH (木弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6768
    • Tần suất sử dụng:Rất cao