Đọc nhanh: 杨姓 (dương tính). Ý nghĩa là: dương.
杨姓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨姓
- 他 妻子 姓堪
- Vợ ông ấy họ Kham.
- 我姓 杨
- Tớ họ Dương
- 饥寒交迫 , 百姓 苦难
- Đói rét cùng cực, dân chúng khổ sở.
- 他 在 乡村 访 了 许多 老百姓
- Anh ấy đã tìm hiểu từ nhiều người dân ở vùng quê.
- 他俩 同姓 不同 宗
- họ cùng họ nhưng khác gia tộc.
- 仇姓 同学 聪明 勤奋
- Bạn học họ Cừu thông minh chăm chỉ.
- 他们 都 姓富
- Bọn họ đều là họ Phú.
- 他们 都 姓查
- Bọn họ đều là họ Tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姓›
杨›