杨姓 yáng xìng
volume volume

Từ hán việt: 【dương tính】

Đọc nhanh: 杨姓 (dương tính). Ý nghĩa là: dương.

Ý Nghĩa của "杨姓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杨姓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨姓

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ 姓堪 xìngkān

    - Vợ ông ấy họ Kham.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng yáng

    - Tớ họ Dương

  • volume volume

    - 饥寒交迫 jīhánjiāopò 百姓 bǎixìng 苦难 kǔnàn

    - Đói rét cùng cực, dân chúng khổ sở.

  • volume volume

    - zài 乡村 xiāngcūn 访 fǎng le 许多 xǔduō 老百姓 lǎobǎixìng

    - Anh ấy đã tìm hiểu từ nhiều người dân ở vùng quê.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 同姓 tóngxìng 不同 bùtóng zōng

    - họ cùng họ nhưng khác gia tộc.

  • volume volume

    - 仇姓 qiúxìng 同学 tóngxué 聪明 cōngming 勤奋 qínfèn

    - Bạn học họ Cừu thông minh chăm chỉ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 姓富 xìngfù

    - Bọn họ đều là họ Phú.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 姓查 xìngchá

    - Bọn họ đều là họ Tra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨ノ丶フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNSH (木弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6768
    • Tần suất sử dụng:Rất cao