Đọc nhanh: 杨守仁 (dương thủ nhân). Ý nghĩa là: Yang Shouren (thế kỷ 16), học giả triều đại nhà Minh, Yang Shouren (1912-2005), nhà khoa học nông nghiệp CHND Trung Hoa.
杨守仁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Yang Shouren (thế kỷ 16), học giả triều đại nhà Minh
Yang Shouren (16th century), Ming dynasty scholar
✪ 2. Yang Shouren (1912-2005), nhà khoa học nông nghiệp CHND Trung Hoa
Yang Shouren (1912-2005), PRC agricultural scientist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨守仁
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 人民 要 守法
- Người dân cần phải tuân thủ pháp luật.
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 人们 遵守 公共秩序
- Mọi người tuân thủ trật tự công cộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
守›
杨›